Trang chủBCLIND • NSE
add
BCL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,63 ₹ - 40,82 ₹
Phạm vi một năm
34,50 ₹ - 68,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T INR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 3,76% |
Thu nhập ròng | 192,01 Tr | -37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -46,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,33 Tr | -14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,14 Tr | -28,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,01 Tr | -37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
692