Trang chủBCIP • IDX
add
Bumi Citra Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
73,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 84,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
108,67 T IDR
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,02 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 10,68 T | 22,05% |
Thu nhập ròng | 4,28 T | -50,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,33 T | 88,17% |
Tổng tài sản | 907,58 T | 1,70% |
Tổng nợ | 409,09 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 T | -50,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 T | 304,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 T | -114,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -908,17 Tr | 64,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 111,45% |
Dòng tiền tự do | 21,04 T | -27,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
138