Trang chủBCG • NSE
add
Brightcom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,17 ₹ - 13,48 ₹
Phạm vi một năm
7,69 ₹ - 22,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,68 T INR
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,55 T | 23,09% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 15,43% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | 7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 T | -4,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
463