Trang chủBCDA • NASDAQ
add
BioCardia Inc
2,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,0100
2,15 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:34:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 Tr USD
Số lượng trung bình
445,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 683,00 N | -19,84% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -25,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,00 N | -31,03% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -27,72% |
Tổng nợ | 3,98 Tr | -18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -241,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 566,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -25,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | -5,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 N | -93,43% |
Dòng tiền tự do | -780,88 N | -13,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19