Trang chủBCDA • NASDAQ
add
BioCardia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 5,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 Tr USD
Số lượng trung bình
95,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 9,83% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -19,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | -20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -19,15% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | -25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -231,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.219,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -19,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,00 N | -85,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | -823,38% |
Dòng tiền tự do | -594,75 N | 15,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19