Trang chủBCCEF • OTCMKTS
add
Bactech Environmental Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 291,89 N | -38,15% |
Thu nhập ròng | 433,53 N | 173,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,36 N | 938,76% |
Tổng tài sản | 1,87 Tr | 28,91% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | 30,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,53 N | 173,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 N | 100,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 N | -94,65% |
Dòng tiền tự do | 50,02 N | 121,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web