Trang chủBCC • ASX
add
Beam Communications Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 Tr | -24,53% |
Chi phí hoạt động | -1,77 Tr | -184,53% |
Thu nhập ròng | -433,31 N | 43,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | 25,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | 963,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 8,53 Tr | -66,01% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | -36,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 127,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 263,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,31 N | 43,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,75 N | -18,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,49 N | 98,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,08 N | -40,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,18 N | 295,08% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | 229,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
40