Trang chủBCBNF • OTCMKTS
add
Base Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,66 $
Số lượng trung bình
69,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 517,64 N | 102,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -969,94 N | 43,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | -64,18% |
Tổng tài sản | 112,28 Tr | -7,26% |
Tổng nợ | 8,92 Tr | 44,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,64 N | 102,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,36 N | -2,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,78 N | -28.671,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,66 N | -488,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -95,39% |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | -94,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15