Trang chủBCBNF • OTCMKTS
add
Base Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,68 $
Số lượng trung bình
218,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | -91,83% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -21,82% |
Thu nhập ròng | 238,86 N | -96,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,38 | -60,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -730,31 N | -107,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 Tr | 38,51% |
Tổng tài sản | 110,97 Tr | -12,78% |
Tổng nợ | 8,80 Tr | 55,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,86 N | -96,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -113,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,48 N | -22.931,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -49,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -143,17% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | 78,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15