Trang chủBCB • KLSE
add
BCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,12 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,73 Tr | 20,48% |
Chi phí hoạt động | 17,62 Tr | 155,50% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -32,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,83 Tr | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,60 Tr | -31,28% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 15,96% |
Tổng nợ | 715,45 Tr | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,55 Tr | -5.890,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 813,00 N | 105,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,06 Tr | 1.655,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,32 Tr | 162,61% |
Dòng tiền tự do | 11,38 Tr | 279,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
38