Trang chủBCB • KLSE
add
BCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
30,55 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,39 Tr | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 27,41% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 Tr | -26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,22 Tr | 11,95% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -1,69% |
Tổng nợ | 579,25 Tr | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 Tr | -20,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 454,00 N | 11,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 Tr | -136,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,16 Tr | -57,41% |
Dòng tiền tự do | 23,13 Tr | -13,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
38