Trang chủBCB • KLSE
add
BCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
63,33 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,20 Tr | 129,83% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | 36,19% |
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | 352,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,29 | 96,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,38 Tr | 202,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,30 Tr | 24,20% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 19,49% |
Tổng nợ | 749,10 Tr | 36,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | 352,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,66 Tr | 65,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,00 N | -85,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,84 Tr | -41,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | 114,00% |
Dòng tiền tự do | -41,12 Tr | -220,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
41