Trang chủBCAX • NASDAQ
add
Bicara Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 $
Mức chênh lệch một ngày
13,83 $ - 14,58 $
Phạm vi một năm
13,83 $ - 28,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
752,30 Tr USD
Số lượng trung bình
500,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,63 Tr | 116,45% |
Thu nhập ròng | -17,48 Tr | 23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,61 Tr | -116,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 524,17 Tr | — |
Tổng nợ | 14,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,48 Tr | 23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,22 Tr | -63,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 94,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,14 Tr | 737,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,90 Tr | 984,54% |
Dòng tiền tự do | -10,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32