Trang chủBCAX • NASDAQ
add
Bicara Therapeutics Inc
14,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,14 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,74 $
Mức chênh lệch một ngày
14,08 $ - 14,89 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 28,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
771,52 Tr USD
Số lượng trung bình
778,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,02 Tr | 62,12% |
Thu nhập ròng | -27,39 Tr | -60,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,00 Tr | -62,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,61 Tr | 114,17% |
Tổng tài sản | 453,59 Tr | 117,25% |
Tổng nợ | 18,39 Tr | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,39 Tr | -60,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,59 Tr | -98,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 N | -81,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,46 Tr | -108,80% |
Dòng tiền tự do | -17,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55