Trang chủBCAP • IDX
add
MNC Kapital Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
56,00 Rp - 58,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 84,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 NT IDR
Số lượng trung bình
63,09 Tr
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,52 T | 31,50% |
Chi phí hoạt động | 127,46 T | -58,40% |
Thu nhập ròng | 58,91 T | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | -21,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 NT | 17,14% |
Tổng tài sản | 29,99 NT | 15,18% |
Tổng nợ | 24,04 NT | 26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,91 T | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 816,56 T | 848,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 NT | 569,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,71 T | 57,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 NT | 513,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.168