Trang chủBCAL • NASDAQ
add
California Bancorp
18,91 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
18,91 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,62 $
Mức chênh lệch một ngày
18,59 $ - 19,07 $
Phạm vi một năm
11,88 $ - 19,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
613,50 Tr USD
Số lượng trung bình
148,58 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,20 Tr | 198,28% |
Chi phí hoạt động | 22,44 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 195,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,70 | 131,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 46,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,22 Tr | -8,99% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -6,00% |
Tổng nợ | 3,54 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 195,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290