Trang chủBCAL • NASDAQ
add
California Bancorp
17,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,29 $
Mức chênh lệch một ngày
17,07 $ - 17,38 $
Phạm vi một năm
11,88 $ - 18,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,30 Tr USD
Số lượng trung bình
114,17 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,91 Tr | 132,88% |
Chi phí hoạt động | 23,02 Tr | 70,36% |
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | 7.320,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,40 | 3.071,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 1.243,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,14 Tr | 310,70% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 72,37% |
Tổng nợ | 3,41 T | 70,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | 7.320,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,42 Tr | 4.243,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,79 Tr | 75,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,31 Tr | -1.611,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 Tr | -150,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290