Trang chủBCAB • NASDAQ
add
Bioatla Inc
0,48 $
Sau giờ giao dịch:(2,47%)-0,012
0,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:25:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,15 Tr USD
Số lượng trung bình
599,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | -15,33 Tr | 34,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 45,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,43 Tr | 28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,36 Tr | -59,86% |
Tổng tài sản | 38,29 Tr | -57,07% |
Tổng nợ | 37,74 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -543,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,33 Tr | 34,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,29 Tr | 47,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,00 N | -2.938,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,68 Tr | 45,91% |
Dòng tiền tự do | -10,42 Tr | 53,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61