Trang chủBCAB • NASDAQ
add
Bioatla Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,90%)+0,015
0,79 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:32:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,75 Tr USD
Số lượng trung bình
780,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,08 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | -18,71 Tr | 11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,53 Tr | 14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,21 Tr | -70,47% |
Tổng tài sản | 27,13 Tr | -60,48% |
Tổng nợ | 43,87 Tr | 17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 971,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,71 Tr | 11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,12 Tr | 26,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | -116,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,16 Tr | 25,37% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | 41,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61