Trang chủBC7 • FRA
add
Blockchain Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 €
Mức chênh lệch một ngày
3,76 € - 4,44 €
Phạm vi một năm
0,065 € - 4,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
491,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,15 N
Tỷ số P/E
305,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | -25,87% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -82,32% |
Thu nhập ròng | -9,50 N | 99,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 99,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,50 N | 63,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,00 N | -46,20% |
Tổng tài sản | 34,06 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 21,88 Tr | -16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 N | 99,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 427,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -779,19 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
135