Trang chủBC7 • FRA
add
Capital B SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 5,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
526,00
Tỷ số P/E
57,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,30 Tr | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 46,09% |
Thu nhập ròng | -931,00 N | -235,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,22 | -268,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,50 N | -81,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 193,86% |
Tổng tài sản | 197,26 Tr | 523,32% |
Tổng nợ | 144,83 Tr | 531,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,00 N | -235,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -330,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,18 Tr | -82.580,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,04 Tr | 76.197,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 425,50 N | 659,82% |
Dòng tiền tự do | -872,50 N | -97,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
135