Trang chủBBSS • IDX
add
Bumi Benowo Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 320,00 Rp
Phạm vi một năm
106,00 Rp - 342,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT IDR
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,56 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 618,47 Tr | 39,81% |
Thu nhập ròng | -492,83 Tr | -48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -297,68 | -31,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,67 Tr | -50,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,20 Tr | -24,44% |
Tổng tài sản | 250,35 T | -0,38% |
Tổng nợ | 4,18 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,83 Tr | -48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,46 Tr | 11,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,54 Tr | 146,58% |
Dòng tiền tự do | 4,37 T | 176,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
11