Trang chủBBSI • NASDAQ
add
Barrett Business Services Inc
46,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,84 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,31 $
Mức chênh lệch một ngày
46,61 $ - 47,28 $
Phạm vi một năm
35,81 $ - 49,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
165,52 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,66 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 50,23 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 12,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,07 Tr | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,44 Tr | -18,11% |
Tổng tài sản | 713,63 Tr | 3,64% |
Tổng nợ | 487,81 Tr | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,82 Tr | -4,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,10 Tr | 35,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,12 Tr | -7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | 67,22% |
Dòng tiền tự do | 4,25 Tr | 189,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135.727