Trang chủBBSI • IDX
add
Krom Bank Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.580,00 Rp - 5.000,00 Rp
Phạm vi một năm
3.410,00 Rp - 5.225,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 NT IDR
Số lượng trung bình
92,62 N
Tỷ số P/E
128,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,09 T | 22,35% |
Chi phí hoạt động | 59,40 T | 40,11% |
Thu nhập ròng | 37,86 T | 2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,08 | -16,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,02 T | -52,06% |
Tổng tài sản | 9,33 NT | 89,94% |
Tổng nợ | 5,93 NT | 259,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,86 T | 2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
282