Trang chủBBSI • IDX
add
Krom Bank Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 Rp - 4.000,00 Rp
Phạm vi một năm
3.410,00 Rp - 5.225,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 NT IDR
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
162,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,94 T | 47,49% |
Chi phí hoạt động | 85,27 T | 67,96% |
Thu nhập ròng | 52,89 T | 25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,81 | -14,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 NT | 7,02% |
Tổng tài sản | 10,67 NT | 87,49% |
Tổng nợ | 7,23 NT | 201,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,89 T | 25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 NT | -106,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 T | -10.662,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 NT | 75,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,60 T | -20,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
309