Trang chủBBP • SGX
add
Hor Kew Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,90 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 Tr | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | 48,96% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 38,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 45,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | 83,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,09 Tr | 18,00% |
Tổng tài sản | 155,39 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 66,39 Tr | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 38,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 Tr | 27,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,50 N | -36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 Tr | 21,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 145,18% |
Dòng tiền tự do | 2,34 Tr | 174,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
289