Trang chủBBMD • IDX
add
Bank Mestika Dharma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.070,00 Rp - 2.130,00 Rp
Phạm vi một năm
1.700,00 Rp - 2.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 NT IDR
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,36 T | -4,32% |
Chi phí hoạt động | 148,56 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | 63,13 T | -26,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,05 | -23,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 NT | -26,28% |
Tổng tài sản | 16,29 NT | 1,15% |
Tổng nợ | 11,10 NT | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,13 T | -26,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 NT | 6,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,25 T | -1.857,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,10 T | -10,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,00 T | -150,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.075