Trang chủBBLS • TLV
add
Bubbles Intergroup Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
30,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
27,60 ILA - 27,60 ILA
Phạm vi một năm
24,00 ILA - 46,80 ILA
Số lượng trung bình
22,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,31 Tr | -19,45% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | -3,98% |
Thu nhập ròng | 217,50 N | -84,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -80,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 Tr | -32,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 40,17% |
Tổng tài sản | 77,06 Tr | 1,81% |
Tổng nợ | 55,79 Tr | 13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,50 N | -84,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,50 N | -74,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 N | 41,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 514,00 N | 133,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 645,50 N | 536,15% |
Dòng tiền tự do | 713,06 N | -55,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
30