Trang chủBBLD • IDX
add
Buana Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
645,00 Rp - 695,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT IDR
Số lượng trung bình
81,12 N
Tỷ số P/E
22,08
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,54 T | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 82,60 T | 4,99% |
Thu nhập ròng | 9,74 T | -60,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -55,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,78 T | -38,12% |
Tổng tài sản | 6,98 NT | 9,06% |
Tổng nợ | 5,54 NT | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 T | -60,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,11 T | 58,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,85 T | -12,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,62 T | -48,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,66 T | -17,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
791