Trang chủBBIO • NASDAQ
add
BridgeBio Pharma Inc
51,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,21 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:32:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 $
Mức chênh lệch một ngày
51,03 $ - 54,29 $
Phạm vi một năm
21,72 $ - 54,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T USD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,56 Tr | 4.999,86% |
Chi phí hoạt động | 240,38 Tr | 37,98% |
Thu nhập ròng | -181,90 Tr | -147,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,52 | 95,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,95 | 5,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,16 Tr | 22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,89 Tr | 69,04% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 35,98% |
Tổng nợ | 2,86 T | 52,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -222,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,90 Tr | -147,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,68 Tr | -208,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | -527,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,04 Tr | 5.372,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,36 Tr | 189,33% |
Dòng tiền tự do | -50,02 Tr | -268,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
728