Trang chủBBIO • NASDAQ
add
BridgeBio Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,37 $
Mức chênh lệch một ngày
60,74 $ - 63,41 $
Phạm vi một năm
21,72 $ - 69,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T USD
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,70 Tr | 4.318,01% |
Chi phí hoạt động | 250,50 Tr | 32,35% |
Thu nhập ròng | -182,74 Tr | -12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,40 | 97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | 33,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,96 Tr | 27,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,94 Tr | 142,54% |
Tổng tài sản | 998,25 Tr | 50,12% |
Tổng nợ | 2,92 T | 55,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.021,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,74 Tr | -12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,57 Tr | 39,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 Tr | -88,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -894,00 N | -226,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,00 Tr | 25,16% |
Dòng tiền tự do | -74,83 Tr | 28,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
728