Trang chủBBHI • IDX
add
Allo Bank Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
745,00 Rp - 760,00 Rp
Phạm vi một năm
555,00 Rp - 1.155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,24 NT IDR
Số lượng trung bình
614,27 N
Tỷ số P/E
35,04
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,86 T | 15,56% |
Chi phí hoạt động | 190,79 T | 30,71% |
Thu nhập ròng | 112,54 T | 0,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,41 | -12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,05 T | -57,99% |
Tổng tài sản | 13,26 NT | 4,10% |
Tổng nợ | 5,88 NT | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,54 T | 0,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 NT | 440,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 NT | -182,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 NT | -414,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 NT | -1.010,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
552