Trang chủBBCP • NASDAQ
add
Concrete Pumping Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 $
Mức chênh lệch một ngày
7,01 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 8,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,22 Tr USD
Số lượng trung bình
79,91 N
Tỷ số P/E
28,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,62 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 27,88 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -19,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -23,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,12 Tr | -9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,33 Tr | 128,35% |
Tổng tài sản | 890,79 Tr | -2,54% |
Tổng nợ | 551,11 Tr | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,03 Tr | -0,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,43 Tr | -34,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 Tr | 19,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | 71,34% |
Dòng tiền tự do | 21,66 Tr | -6,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.720