Trang chủBBCP • NASDAQ
add
Concrete Pumping Holdings Inc
7,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,07 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 $
Mức chênh lệch một ngày
6,98 $ - 7,13 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 9,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,92 Tr USD
Số lượng trung bình
100,69 N
Tỷ số P/E
44,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,68 Tr | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 27,46 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -51,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -48,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -53,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,57 Tr | -14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 Tr | 55,70% |
Tổng tài sản | 886,03 Tr | -0,53% |
Tổng nợ | 599,71 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -51,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,08 Tr | -45,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 Tr | -85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | 81,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | -61,64% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | -86,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.590