Trang chủBBC • ASX
add
BNK Banking Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
73,00 N
Tỷ số P/E
27,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | 41,71% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 481,50 N | 119,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 113,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,59 Tr | -44,85% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -28,48% |
Tổng nợ | 1,11 T | -30,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,50 N | 119,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,82 Tr | 27,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,50 N | -11.550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,08 Tr | -34,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,37 Tr | -1.542,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982