Trang chủBBBXF • OTCMKTS
add
Brixton Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
485,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -59,31% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 60,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | 59,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 Tr | -39,61% |
Tổng tài sản | 16,52 Tr | -26,98% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 60,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -12,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,18 N | -100,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,82 N | -1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -115,03% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -546,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12