Trang chủBBB • LON
add
Bigblu Broadband PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,70 GBX - 6,05 GBX
Phạm vi một năm
4,65 GBX - 40,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
499,65 N
Tỷ số P/E
0,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,50 N | 31,33% |
Chi phí hoạt động | 222,95 N | -44,33% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 1.370,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 N | 1.067,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,45 N | -260,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 N | -74,60% |
Tổng tài sản | 18,59 Tr | -4,61% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -88,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 1.370,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,50 N | 74,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,50 N | 76,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 992,00 N | -53,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,00 N | 118,01% |
Dòng tiền tự do | -191,72 N | -5.999,05% |
Giới thiệu
Bigblu Broadband, formerly Satellite Solutions Worldwide Group plc, is a UK-based provider of broadband services to rural homes and businesses across Europe. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trang web
Nhân viên
9