Trang chủBBAR • NYSE
add
Banco Bbva Argentina SA
20,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,049%)-0,010
20,35 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 18:48:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,79 $
Mức chênh lệch một ngày
19,55 $ - 21,07 $
Phạm vi một năm
7,05 $ - 25,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T USD
Số lượng trung bình
697,79 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,47 T | -53,21% |
Chi phí hoạt động | 737,55 T | -47,13% |
Thu nhập ròng | 82,86 T | -34,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 40,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -1,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -99,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 NT | -53,71% |
Tổng tài sản | 14,72 NT | 10,41% |
Tổng nợ | 12,10 NT | 18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,86 T | -34,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 NT | 5,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,22 T | -126,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 NT | -21,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,51 T | -144,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
BBVA Argentina, formerly BBVA Banco Francés, is a financial institution in Argentina. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 10, 1886
Trang web
Nhân viên
6.289