Trang chủBBAR • NYSE
add
Banco Bbva Argentina SA
23,42 $
Trước giờ mở cửa:(1,75%)-0,41
23,01 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:09:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,37 $
Mức chênh lệch một ngày
22,02 $ - 23,75 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 25,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T USD
Số lượng trung bình
933,30 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,66 T | -35,10% |
Chi phí hoạt động | 476,37 T | -46,05% |
Thu nhập ròng | 99,67 T | 234,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,32 | 416,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 22,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 NT | 221,21% |
Tổng tài sản | 12,55 NT | 223,35% |
Tổng nợ | 10,16 NT | 225,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,67 T | 234,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 NT | 34,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,98 T | 168,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 NT | 34,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 NT | 540,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
BBVA Argentina, formerly BBVA Banco Francés, is a financial institution in Argentina. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 1886
Trang web
Nhân viên
6.278