Trang chủBB1 • ASX
add
BlinkLab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
177,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,61 N | 523,10% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 193,83% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -115,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | 65,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -131,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 Tr | 44,78% |
Tổng tài sản | 9,67 Tr | 40,78% |
Tổng nợ | 700,73 N | 81,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -115,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -89,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 194,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | 7,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | 268,09% |
Dòng tiền tự do | -669,30 N | -87,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web