Trang chủBAYU • IDX
add
Bayu Buana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.275,00 Rp - 1.305,00 Rp
Phạm vi một năm
1.045,00 Rp - 1.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
453,89 T IDR
Số lượng trung bình
319,94 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
7,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,60 T | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 24,51 T | 4,86% |
Thu nhập ròng | 28,23 T | -5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,37 T | -13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,95 T | -7,43% |
Tổng tài sản | 875,66 T | -5,84% |
Tổng nợ | 367,52 T | -19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 T | -5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,58 T | -411,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,57 T | 67,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,32 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,64 T | -515,40% |
Dòng tiền tự do | -65,49 T | -428,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
393