Trang chủBAYU • IDX
add
Bayu Buana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.420,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.410,00 Rp - 1.435,00 Rp
Phạm vi một năm
1.045,00 Rp - 1.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
501,57 T IDR
Số lượng trung bình
272,87 N
Tỷ số P/E
4,82
Tỷ lệ cổ tức
7,04%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,61 T | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 22,15 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | 23,24 T | 8,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,23 T | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,59 T | 11,02% |
Tổng tài sản | 942,49 T | 4,86% |
Tổng nợ | 430,58 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,24 T | 8,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | -104,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,67 T | -570,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,22 T | -125,55% |
Dòng tiền tự do | -21,47 T | -141,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
394