Trang chủBAYRK • IST
add
Bayrak Ebt Taban Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,18 ₺ - 30,00 ₺
Phạm vi một năm
16,26 ₺ - 36,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T TRY
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,38 Tr | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 21,10 Tr | 206,95% |
Thu nhập ròng | -52,40 Tr | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,37 | -2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,60 Tr | 46,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,49 Tr | 1.852,59% |
Tổng tài sản | 690,30 Tr | 51,50% |
Tổng nợ | 623,37 Tr | 105,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,40 Tr | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 Tr | 130,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,30 Tr | -23,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,62 Tr | 42,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,04 N | 99,47% |
Dòng tiền tự do | -16,07 Tr | 79,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
163