Trang chủBAX • NYSE
add
Baxter International Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
17,94 $
Mức chênh lệch một ngày
17,47 $ - 18,08 $
Phạm vi một năm
17,47 $ - 37,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T USD
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 745,00 Tr | -10,35% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -132,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -131,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -13,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 533,00 Tr | 44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 18,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -132,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.000