Trang chủBAX • NYSE
add
Baxter International Inc.
23,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)+0,11
24,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:54:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,49 $
Mức chênh lệch một ngày
23,91 $ - 24,42 $
Phạm vi một năm
21,33 $ - 40,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T USD
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 710,00 Tr | -8,27% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 128,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 127,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -20,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,00 Tr | 15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -19,52% |
Tổng tài sản | 21,05 T | -20,01% |
Tổng nợ | 13,75 T | -26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 128,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,00 Tr | 88,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 Tr | -26,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,00 Tr | 18,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,00 Tr | 34,90% |
Dòng tiền tự do | 124,25 Tr | -1,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.000