Trang chủBAUT • IDX
add
Mitra Angkasa Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
23,00 Rp - 24,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 27,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
110,40 T IDR
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,96 T | -25,01% |
Chi phí hoạt động | 10,94 T | 8,09% |
Thu nhập ròng | -6,75 T | -2.731,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,81 | -3.617,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 T | -478,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,31 Tr | -89,08% |
Tổng tài sản | 226,82 T | -10,01% |
Tổng nợ | 49,94 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 T | -2.731,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,00 Tr | -111,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,12 Tr | -604,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,61 Tr | 88,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -596,73 Tr | -149,11% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | -22,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
244