Trang chủBAUFF • OTCMKTS
add
Blue Star Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 622,60 N | 10,76% |
Thu nhập ròng | -757,04 N | -2,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,07 N | -17,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,44 N | -87,26% |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | -85,05% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | 53,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,04 N | -2,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -894,40 N | -48,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,97 N | 26,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,43 N | -84,37% |
Dòng tiền tự do | -164,72 N | 18,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web