Trang chủBATXF • OTCMKTS
add
Battery X Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 823,10 N | -68,31% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,26 N | -81,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,82 N | 1.080,42% |
Tổng tài sản | 3,69 Tr | 86,55% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -1.155,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | -104,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 2.082,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,49 N | 3.058,59% |
Dòng tiền tự do | -489,68 N | -150,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web