Trang chủBATRK • NASDAQ
add
Atlanta Braves Holdings Inc Series C
40,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,87 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,26 $
Mức chênh lệch một ngày
40,39 $ - 40,88 $
Phạm vi một năm
35,46 $ - 44,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T USD
Số lượng trung bình
245,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,21 Tr | 27,32% |
Chi phí hoạt động | 40,49 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | -41,39 Tr | 19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,67 | 36,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | 20,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,20 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,28 Tr | 35,17% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 4,95% |
Tổng nợ | 1,18 T | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,39 Tr | 19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,77 Tr | 5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,52 Tr | 22,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,14 Tr | 923,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,39 Tr | 116,54% |
Dòng tiền tự do | 81,93 Tr | 17,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
1.450