Trang chủBATR • IDX
add
Benteng Api Technic PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 88,00 Rp
Phạm vi một năm
57,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
248,05 T IDR
Số lượng trung bình
16,16 Tr
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,06 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -17,87% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 44,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 30,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 T | 55,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,22 T | -1,00% |
Tổng tài sản | 211,59 T | 2,07% |
Tổng nợ | 59,03 T | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 44,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 T | 44,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,66 Tr | 99,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,03 Tr | -101,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 T | -1.023,78% |
Dòng tiền tự do | -8,24 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
164