Trang chủBATAINDIA • NSE
add
Bata India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.242,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.235,00 ₹ - 1.260,00 ₹
Phạm vi một năm
1.025,10 ₹ - 1.479,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
161,94 T INR
Số lượng trung bình
340,54 N
Tỷ số P/E
77,61
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 T | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | -2,24% |
Thu nhập ròng | 519,99 Tr | -70,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -70,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,30 | -17,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 55,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,99 Tr | -70,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.961