Trang chủBAT • KLSE
add
British American Tobacco (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,29 RM - 4,40 RM
Phạm vi một năm
4,16 RM - 8,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T MYR
Số lượng trung bình
520,03 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
9,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,82%
0,63%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,80 Tr | -50,68% |
Chi phí hoạt động | 50,86 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | -89,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -79,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,55 Tr | -86,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,48 Tr | 43,34% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 1,34% |
Tổng nợ | 949,58 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | -89,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,46 Tr | -16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 499,00 N | 209,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,78 Tr | 99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,82 Tr | 197,93% |
Dòng tiền tự do | -171,01 Tr | -35,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
280