Trang chủBASML • NSE
add
Bannari Amman Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,70 ₹ - 33,20 ₹
Phạm vi một năm
27,06 ₹ - 68,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T INR
Số lượng trung bình
272,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 529,58 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 114,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 115,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,26 Tr | 373,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,11 Tr | -28,89% |
Tổng tài sản | 10,05 T | -18,14% |
Tổng nợ | 5,90 T | -24,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 114,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.086