Trang chủBASGZ • IST
add
Baskent Dogalgaz Dagitim Gayr Yat OrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
36,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,84 ₺ - 36,48 ₺
Phạm vi một năm
24,16 ₺ - 36,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,95 T TRY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,77 T | 22,92% |
Chi phí hoạt động | 95,83 Tr | -21,23% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 72,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 40,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 54,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -0,33% |
Tổng tài sản | 48,35 T | 42,35% |
Tổng nợ | 23,94 T | 43,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 72,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,29 Tr | -76,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 353,06 Tr | 139,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,10 Tr | -76,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,87 Tr | -59,48% |
Dòng tiền tự do | 452,85 Tr | -51,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
683