Trang chủBASGZ • IST
add
Baskent Dogalgaz Dagitim Gayr Yat OrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
32,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,30 ₺ - 32,28 ₺
Phạm vi một năm
24,16 ₺ - 38,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 T TRY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
8,73%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 T | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 176,64 Tr | -15,00% |
Thu nhập ròng | 546,80 Tr | -59,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -53,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,20 Tr | -67,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 2,85% |
Tổng tài sản | 48,55 T | 43,13% |
Tổng nợ | 23,53 T | 47,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,80 Tr | -59,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,96 Tr | 92,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -615,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,87 Tr | 67,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | 22,94% |
Dòng tiền tự do | 387,37 Tr | 153,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
686