Trang chủBASF • NSE
add
BASF India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.115,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.959,00 ₹ - 5.112,00 ₹
Phạm vi một năm
4.065,05 ₹ - 8.750,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
216,34 T INR
Số lượng trung bình
63,60 N
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,87 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 44,48% |
Thu nhập ròng | 270,10 Tr | -83,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -82,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,62 Tr | -80,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | 31,78% |
Tổng tài sản | 84,62 T | 17,00% |
Tổng nợ | 48,28 T | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,10 Tr | -83,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.401