Trang chủBASF • NSE
add
BASF India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.629,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.601,20 ₹ - 4.670,90 ₹
Phạm vi một năm
4.065,05 ₹ - 8.750,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
199,81 T INR
Số lượng trung bình
14,21 N
Tỷ số P/E
50,49
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,75 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 14,55% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -36,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -32,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 T | 24,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.367