Trang chủBASCM • IST
add
Bastas Baskent Cimento Sanayi ve Ticaret Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ₺ - 12,35 ₺
Phạm vi một năm
10,30 ₺ - 18,00 ₺
Số lượng trung bình
102,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -16,25% |
Chi phí hoạt động | 141,80 Tr | 32,17% |
Thu nhập ròng | -68,76 Tr | -109,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | -111,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,73 Tr | -67,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.208,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,34 Tr | -69,46% |
Tổng tài sản | 7,38 T | -12,54% |
Tổng nợ | 1,68 T | -20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,76 Tr | -109,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,67 Tr | 31,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,51 Tr | 57,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,66 Tr | 22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,19 Tr | 45,53% |
Dòng tiền tự do | 59,27 Tr | -67,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
410