Trang chủBASA • OTCMKTS
add
Basanite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,0043 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 Tr USD
Số lượng trung bình
65,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,97 N | -52,94% |
Chi phí hoạt động | 201,86 N | 30,80% |
Thu nhập ròng | -439,20 N | -52,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 N | -224,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,79 N | -137,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 N | 83,22% |
Tổng tài sản | 110,82 N | -75,00% |
Tổng nợ | 9,38 Tr | 19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,20 N | -52,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,28 N | 41,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,28 N | -46,29% |
Dòng tiền tự do | 89,42 N | 3.232,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2