Trang chủBAS • ASX
add
Bass Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
458,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,67%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 734,85 N | -3,55% |
Thu nhập ròng | -70,80 N | 61,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,64 | 58,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,28 N | 69,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -21,01% |
Tổng tài sản | 18,22 Tr | 4,42% |
Tổng nợ | 6,42 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,80 N | 61,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,50 N | 1.511,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,27 N | -208,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 439,22 N | -37,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,53 N | -14,78% |
Dòng tiền tự do | -262,58 N | -13,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8