Trang chủBAPI • IDX
add
Bhakti Agung Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 44,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
157,51 T IDR
Số lượng trung bình
25,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,00 Tr | -33,28% |
Chi phí hoạt động | 769,76 Tr | 27,65% |
Thu nhập ròng | -657,27 Tr | -52,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,56 | -128,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,35 Tr | -56,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,83 Tr | -67,96% |
Tổng tài sản | 685,54 T | 2,02% |
Tổng nợ | 266,21 T | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,27 Tr | -52,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,67 Tr | 20,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,24 Tr | -76,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,42 Tr | -212,14% |
Dòng tiền tự do | -79,08 Tr | 88,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4