Trang chủBAPA • IDX
add
Bekasi Asri Pemula Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 83,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 98,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,82 T IDR
Số lượng trung bình
50,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,27 Tr | -91,48% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -8,13% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | -21,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 N | -1.327,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | -19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,60 Tr | 87,73% |
Tổng tài sản | 132,26 T | -0,65% |
Tổng nợ | 15,12 T | 46,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | -21,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,95 Tr | 20,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,98 Tr | 3.011,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,04 Tr | -86,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,93 Tr | 16,34% |
Dòng tiền tự do | 789,53 Tr | 493,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
25