Trang chủBAPA • IDX
add
Bekasi Asri Pemula Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 114,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,53 T IDR
Số lượng trung bình
59,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 571,57 Tr | 284,02% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -5,86% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | 7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,08 | 75,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 174,82% |
Tổng tài sản | 132,96 T | -0,09% |
Tổng nợ | 17,32 T | 47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | 7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,53 Tr | 317,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 314,00 Tr | -21,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,74 Tr | 237,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,27 Tr | 282,04% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 351,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
25