Trang chủBAPA • IDX
add
Bekasi Asri Pemula Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T IDR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,33 Tr | -53,12% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -9,07% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -631,49 | -114,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,03 Tr | 118,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,54 Tr | 43,53% |
Tổng tài sản | 132,08 T | -1,40% |
Tổng nợ | 13,15 T | 35,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -788,80 Tr | 18,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 452,43 Tr | 67,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,44 Tr | -61,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,93 Tr | 48,79% |
Dòng tiền tự do | -462,41 Tr | -43,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
25