Trang chủBAP • ASX
add
Bapcor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,49 $ - 3,55 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 5,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T AUD
Số lượng trung bình
989,46 N
Tỷ số P/E
42,50
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,70 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 205,03 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | 93,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 93,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 Tr | -60,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,58 Tr | -18,17% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -4,08% |
Tổng nợ | 971,27 Tr | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | 93,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,55 Tr | -67,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,72 Tr | -55,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,32 Tr | 66,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 Tr | -88,29% |
Dòng tiền tự do | 5,94 Tr | -74,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.100