Trang chủBANSWRAS • NSE
add
Banswara Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,00 ₹ - 135,00 ₹
Phạm vi một năm
118,02 ₹ - 182,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T INR
Số lượng trung bình
107,70 N
Tỷ số P/E
18,31
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 16,32% |
Thu nhập ròng | 101,44 Tr | 21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,60 Tr | 31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,68 Tr | 120,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,44 Tr | 21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
13.570