Trang chủBANSWRAS • NSE
add
Banswara Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,00 ₹ - 128,80 ₹
Phạm vi một năm
112,60 ₹ - 178,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T INR
Số lượng trung bình
22,34 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | -13,69 Tr | -221,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -207,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,46 Tr | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,68 Tr | -69,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,69 Tr | -221,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
13.071