Trang chủBANKINDIA • NSE
add
Ngân hàng Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
118,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,50 ₹ - 119,35 ₹
Phạm vi một năm
90,05 ₹ - 130,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
534,21 T INR
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,45 T | 13,45% |
Chi phí hoạt động | 42,87 T | 8,15% |
Thu nhập ròng | 18,30 T | -3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,25 | -14,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,95 | 32,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,93 T | -41,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,30 T | -3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of India is an Indian public sector bank headquartered in Bandra Kurla Complex, Mumbai. Founded in 1906, it has been government-owned since nationalisation in 1969. BoI is a founding member of SWIFT, which facilitates provision of cost-effective financial processing and communication services.
As on 31 December 2024, Bank of India's total business stands at ₹1,446,295 crore, has 5,202 branches and 8166 ATMs & CRM around the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.564