Trang chủBANKA • NSE
add
Banka BioLoo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,10 ₹ - 97,56 ₹
Phạm vi một năm
56,99 ₹ - 143,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
22,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,41 Tr | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 31,29 Tr | 27,66% |
Thu nhập ròng | -14,55 Tr | -307,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,36 | -306,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -113,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,93 Tr | 28,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,55 Tr | -307,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.111